Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2079ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Kỷ Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 2 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Bính Dần |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 4 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | G.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2079
Tháng 2
1
30/12Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
2
1/1Thứ NămTS: Đông
NH: TB
3
2/1Lập XuânThứ SáuTS: Bắc
NH: TC
4
3/1Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
5
4/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
6
5/1Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
7
6/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
8
7/1Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
9
8/1Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
10
9/1Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
11
10/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
12
11/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
13
12/1Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
14
13/1Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
15
14/1Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
16
15/1Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
17
16/1Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
18
17/1Vũ ThủyThứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
19
18/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
20
19/1Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
21
20/1Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
22
21/1Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
23
22/1Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
24
23/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
25
24/1Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
26
25/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
27
26/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
28
27/1Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc