Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2079ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Kỷ Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 2 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 8 |
7 | 3 | 5 | Kỷ Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 2 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2079
Tháng 5
1
1/4Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
2
2/4Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
3
3/4Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
4
4/4Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
5
5/4Lập HạThứ SáuTS: Đông
NH: Tây
6
6/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
7
7/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
8
8/4Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
9
9/4Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
10
10/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
11
11/4Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
12
12/4Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
13
13/4Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
14
14/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
15
15/4Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
16
16/4Thứ BaTS: Nam
NH: TN
17
17/4Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
18
18/4Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
19
19/4Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
20
20/4Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
21
21/4Tiểu MãnChủ NhậtTS: Đông
NH: TB
22
22/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
23
23/4Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
24
24/4Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
25
25/4Thứ NămTS: Đông
NH: TN
26
26/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
27
27/4Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
28
28/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
29
29/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
30
30/4Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
31
1/5Thứ TưTS: Tây
NH: TC