Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2080ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Canh Tý |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 9 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Ích |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2080
Tháng 11
1
20/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
2
21/9Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
3
22/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
4
23/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
5
24/9Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
6
25/9Lập ĐôngThứ TưTS: Nam
NH: ĐB
7
26/9Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
8
27/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
9
28/9Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
10
29/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
11
1/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
12
2/10Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
13
3/10Thứ TưTS: Tây
NH: TB
14
4/10Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
15
5/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
16
6/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
17
7/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
18
8/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
19
9/10Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
20
10/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
21
11/10Tiểu TuyếtThứ NămTS: Tây
NH: TC
22
12/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
23
13/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
24
14/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
25
15/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
26
16/10Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
27
17/10Thứ TưTS: Đông
NH: TN
28
18/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
29
19/10Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
30
20/10Thứ BảyTS: Nam
NH: TC