Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2080ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Canh Tý |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 9 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Ích |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 7 |
6 | 2 | 4 | Kỷ Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 8 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2080
Tháng 3
1
10/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
2
11/2Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
3
12/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
4
13/2Kinh TrậpThứ HaiTS: Đông
NH: Nam
5
14/2Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
6
15/2Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
7
16/2Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
8
17/2Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
9
18/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
10
19/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
11
20/2Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
12
21/2Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
13
22/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
14
23/2Thứ NămTS: Tây
NH: TC
15
24/2Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
16
25/2Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
17
26/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
18
27/2Xuân PhânThứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
19
28/2Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
20
29/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
21
1/3Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
22
2/3Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
23
3/3Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
24
4/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
25
5/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
26
6/3Thứ BaTS: Tây
NH: TN
27
7/3Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
28
8/3Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
29
9/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
30
10/3Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
31
11/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB