Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2081ĐN | | N | | TN | 1 |
8 | 4 | 6 | Tân Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 3 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | M.Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2081
Tháng 11
1
1/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
2
2/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
3
3/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
4
4/10Thứ BaTS: Tây
NH: TN
5
5/10Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
6
6/10Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
7
7/10Lập ĐôngThứ SáuTS: Bắc
NH: TC
8
8/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
9
9/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
10
10/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
11
11/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
12
12/10Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
13
13/10Thứ NămTS: Nam
NH: TN
14
14/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
15
15/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
16
16/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
17
17/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
18
18/10Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
19
19/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
20
20/10Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
21
21/10Tiểu TuyếtThứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
22
22/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
23
23/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
24
24/10Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
25
25/10Thứ BaTS: Nam
NH: TC
26
26/10Thứ TưTS: Đông
NH: TB
27
27/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
28
28/10Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
29
29/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
30
1/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc