Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2081ĐN | | N | | TN | 1 |
8 | 4 | 6 | Tân Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 3 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | M.Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2081
Tháng 6
1
24/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
2
25/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
3
26/4Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
4
27/4Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
5
28/4Mang ChủngThứ NămTS: Tây
NH: Tây
6
29/4Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
7
1/5Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
8
2/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
9
3/5Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
10
4/5Thứ BaTS: Nam
NH: TN
11
5/5Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
12
6/5Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
13
7/5Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
14
8/5Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
15
9/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
16
10/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
17
11/5Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
18
12/5Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
19
13/5Thứ NămTS: Đông
NH: TN
20
14/5Hạ ChíThứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
21
15/5Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
22
16/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
23
17/5Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
24
18/5Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
25
19/5Thứ TưTS: Tây
NH: TN
26
20/5Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
27
21/5Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
28
22/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
29
23/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
30
24/5Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc