Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2082ĐN | | N | | TN | 9 |
7 | 3 | 5 | Nhâm Dần |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Đ.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 7 |
1 | 6 | 8 | Tân Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2082
Tháng 11
1
11/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
2
12/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
3
13/9Thứ BaTS: Tây
NH: TB
4
14/9Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
5
15/9Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
6
16/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
7
17/9Lập ĐôngThứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
8
18/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
9
19/9Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
10
20/9Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
11
21/9Thứ TưTS: Tây
NH: TC
12
22/9Thứ NămTS: Nam
NH: TB
13
23/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
14
24/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
15
25/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
16
26/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
17
27/9Thứ BaTS: Đông
NH: TN
18
28/9Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
19
29/9Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
20
1/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
21
2/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
22
3/10Tiểu TuyếtChủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
23
4/10Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
24
5/10Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
25
6/10Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
26
7/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
27
8/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
28
9/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
29
10/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
30
11/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB