Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2082ĐN | | N | | TN | 9 |
7 | 3 | 5 | Nhâm Dần |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Đ.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 8 |
9 | 5 | 7 | Quý Mão |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 7 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Q.Muội |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2082
Tháng 3
1
3/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
2
4/2Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
3
5/2Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
4
6/2Thứ TưTS: Tây
NH: TC
5
7/2Kinh TrậpThứ NămTS: Nam
NH: ĐN
6
8/2Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
7
9/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
8
10/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
9
11/2Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
10
12/2Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
11
13/2Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
12
14/2Thứ NămTS: Tây
NH: TB
13
15/2Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
14
16/2Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
15
17/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
16
18/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
17
19/2Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
18
20/2Xuân PhânThứ TưTS: Đông
NH: Nam
19
21/2Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
20
22/2Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
21
23/2Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
22
24/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
23
25/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
24
26/2Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
25
27/2Thứ TưTS: Nam
NH: TN
26
28/2Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
27
29/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
28
30/2Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
29
1/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
30
2/3Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
31
3/3Thứ BaTS: Bắc
NH: TC