Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2082

Năm 2082
ĐNNTN9
735 Nhâm Dần
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Nhân
B
Tam SátBắc
Tháng 5
ĐNNTN7
735 Ất Tị
Đ681T3
ĐB249TBNhu
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2082
Tháng 5
1 4/4Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
2 5/4Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
3 6/4Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
4 7/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
5 8/4Lập HạThứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
6 9/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
7 10/4Thứ Năm
3 Ất Hợi 3Tấn
TS: Tây
NH: ĐN
8 11/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
9 12/4Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
10 13/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
11 14/4Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
12 15/4Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
13 16/4Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
14 17/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
15 18/4Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
16 19/4Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
17 20/4Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
18 21/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
19 22/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
20 23/4Tiểu MãnThứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
21 24/4Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
22 25/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
23 26/4Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
24 27/4Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
25 28/4Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
26 29/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Đông
27 1/5Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
28 2/5Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
29 3/5Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Nam
30 4/5Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
31 5/5Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook