Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2083ĐN | | N | | TN | 8 |
6 | 2 | 4 | Quý Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 7 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Q.Muội |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 6 |
5 | 1 | 3 | Quý Sửu |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 8 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Bí |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2083
Tháng 1
1
14/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
2
15/11Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
3
16/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
4
17/11Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
5
18/11Tiểu HànThứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
6
19/11Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
7
20/11Thứ NămTS: Nam
NH: TN
8
21/11Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
9
22/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
10
23/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
11
24/11Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
12
25/11Thứ BaTS: Đông
NH: TB
13
26/11Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
14
27/11Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
15
28/11Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
16
29/11Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
17
30/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
18
1/12Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
19
2/12Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
20
3/12Đại HànThứ TưTS: Đông
NH: Tây
21
4/12Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
22
5/12Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
23
6/12Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
24
7/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
25
8/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
26
9/12Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
27
10/12Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
28
11/12Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
29
12/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
30
13/12Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
31
14/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC