Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2083

Năm 2083
ĐNNTN8
624 Quý Mão
Đ579T7
ĐB138TBQ.Muội
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN6
735 Quý Hợi
Đ681T6
ĐB249TBBác
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2083
Tháng 11
1 22/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
2 23/9Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
3 24/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
4 25/9Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
5 26/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
6 27/9Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
7 28/9Lập ĐôngChủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
8 29/9Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
9 30/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
10 1/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
11 2/10Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
12 3/10Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
13 4/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
14 5/10Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
15 6/10Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
16 7/10Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
17 8/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
18 9/10Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
19 10/10Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
20 11/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
21 12/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
22 13/10Tiểu TuyếtThứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
23 14/10Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
24 15/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
25 16/10Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
26 17/10Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
27 18/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
28 19/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
29 20/10Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
30 21/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook