Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2083

Năm 2083
ĐNNTN8
624 Quý Mão
Đ579T7
ĐB138TBQ.Muội
B
Tam SátTây
Tháng 4
ĐNNTN4
513 Bính Thìn
Đ468T1
ĐB927TBĐoài
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2083
Tháng 4
1 15/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
2 16/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Tây
3 17/2Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
4 18/2Thanh MinhChủ Nhật
TS: Tây
NH: TC
5 19/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
6 20/2Thứ Ba
TS: Đông
NH: Đông
7 21/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
8 22/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
9 23/2Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
10 24/2Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
11 25/2Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
12 26/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
13 27/2Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
14 28/2Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
15 29/2Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
16 30/2Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
17 1/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
18 2/3Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
19 3/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
20 4/3Cốc VũThứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
21 5/3Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
22 6/3Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
23 7/3Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
24 8/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
25 9/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
26 10/3Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
27 11/3Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
28 12/3Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
29 13/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
30 14/3Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook