Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2083

Năm 2083
ĐNNTN8
624 Quý Mão
Đ579T7
ĐB138TBQ.Muội
B
Tam SátTây
Tháng 5
ĐNNTN2
492 Đinh Tị
Đ357T8
ĐB816TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2083
Tháng 5
1 15/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
2 16/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
3 17/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
4 18/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
5 19/3Lập HạThứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
6 20/3Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
7 21/3Thứ Sáu
1 Canh Thìn 9Thái
TS: Nam
NH: ĐB
8 22/3Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
9 23/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
10 24/3Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
11 25/3Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
12 26/3Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
13 27/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
14 28/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
15 29/3Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
16 30/3Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
17 1/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
18 2/4Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
19 3/4Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
20 4/4Thứ Năm
4 Quý Tị6 Quải
TS: Đông
NH: ĐN
21 5/4Tiểu MãnThứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
22 6/4Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
23 7/4Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
24 8/4Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
25 9/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
26 10/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
27 11/4Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
28 12/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
29 13/4Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
30 14/4Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
31 15/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook