Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2083ĐN | | N | | TN | 8 |
6 | 2 | 4 | Quý Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 7 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Q.Muội |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Đinh Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 8 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2083
Tháng 5
1
15/3Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
2
16/3Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
3
17/3Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
4
18/3Thứ BaTS: Đông
NH: TN
5
19/3Lập HạThứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
6
20/3Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
7
21/3Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
8
22/3Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
9
23/3Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
10
24/3Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
11
25/3Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
12
26/3Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
13
27/3Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
14
28/3Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
15
29/3Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
16
30/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
17
1/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
18
2/4Thứ BaTS: Tây
NH: TB
19
3/4Thứ TưTS: Nam
NH: TC
20
4/4Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
21
5/4Tiểu MãnThứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
22
6/4Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
23
7/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
24
8/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
25
9/4Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
26
10/4Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
27
11/4Thứ NămTS: Nam
NH: TB
28
12/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
29
13/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
30
14/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
31
15/4Thứ HaiTS: Nam
NH: TN