Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2083ĐN | | N | | TN | 8 |
6 | 2 | 4 | Quý Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 7 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Q.Muội |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 9ĐN | | N | | TN | 8 |
9 | 5 | 7 | Tân Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 3 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | T.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2083
Tháng 9
1
20/7Thứ TưTS: Đông
NH: TN
2
21/7Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
3
22/7Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
4
23/7Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
5
24/7Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
6
25/7Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
7
26/7Bạch LộThứ BaTS: Tây
NH: ĐB
8
27/7Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
9
28/7Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
10
29/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
11
30/7Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
12
1/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
13
2/8Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
14
3/8Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
15
4/8Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
16
5/8Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
17
6/8Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
18
7/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
19
8/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
20
9/8Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
21
10/8Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
22
11/8Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
23
12/8Thu PhânThứ NămTS: Tây
NH: TB
24
13/8Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
25
14/8Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
26
15/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
27
16/8Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
28
17/8Thứ BaTS: Nam
NH: TN
29
18/8Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
30
19/8Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN