Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 3 |
4 | 9 | 2 | Ất Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 3 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2084
Tháng 11
1
4/10Thứ TưTS: Nam
NH: TB
2
5/10Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
3
6/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
4
7/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
5
8/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
6
9/10Lập ĐôngThứ HaiTS: Đông
NH: TN
7
10/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
8
11/10Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
9
12/10Thứ NămTS: Nam
NH: TC
10
13/10Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
11
14/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
12
15/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
13
16/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
14
17/10Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
15
18/10Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
16
19/10Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
17
20/10Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
18
21/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
19
22/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
20
23/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
21
24/10Tiểu TuyếtThứ BaTS: Nam
NH: ĐB
22
25/10Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
23
26/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
24
27/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
25
28/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
26
29/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
27
30/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
28
1/11Thứ BaTS: Tây
NH: TB
29
2/11Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
30
3/11Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB