Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2084

Năm 2084
ĐNNTN3
513 Giáp Thìn
Đ468T2
ĐB927TBKhuê
B
Tam SátNam
Tháng 3
ĐNNTN6
381 Đinh Mão
Đ246T9
ĐB795TBTổn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2084
Tháng 3
1 25/1Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
2 26/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
3 27/1Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
4 28/1Kinh TrậpThứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
5 29/1Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
6 30/1Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
7 1/2Thứ Ba
9 Ất Dậu 4Độn
TS: Đông
NH: Nam
8 2/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
9 3/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
10 4/2Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
11 5/2Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
12 6/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
13 7/2Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
14 8/2Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
15 9/2Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
16 10/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
17 11/2Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
18 12/2Xuân PhânThứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
19 13/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TB
20 14/2Thứ Hai
1 Mậu Tuất 6Khiêm
TS: Bắc
NH: TC
21 15/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
22 16/2Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
23 17/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
24 18/2Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
25 19/2Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
26 20/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
27 21/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
28 22/2Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
29 23/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: TC
30 24/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
31 25/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook