Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2085

Năm 2085
ĐNNTN7
492 Ất Tị
Đ357T3
ĐB816TBNhu
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN6
279 Bính Tuất
Đ135T1
ĐB684TBCấn
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2085
Tháng 10
1 13/8Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
2 14/8Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
3 15/8Thứ Tư
TS: Nam
NH: Nam
4 16/8Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
5 17/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
6 18/8Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
7 19/8Hàn LộChủ Nhật
1 Giáp Tý 1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
8 20/8Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
9 21/8Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
10 22/8Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
11 23/8Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
12 24/8Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
13 25/8Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
14 26/8Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
15 27/8Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
16 28/8Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
17 29/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
18 1/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
19 2/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
20 3/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
21 4/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
22 5/9Sương GiángThứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
23 6/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
24 7/9Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
25 8/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
26 9/9Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
27 10/9Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
28 11/9Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
29 12/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
30 13/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
31 14/9Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook