Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2085ĐN | | N | | TN | 7 |
4 | 9 | 2 | Ất Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 3 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Nhu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2085
Tháng 11
1
15/9Thứ NămTS: Đông
NH: TN
2
16/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
3
17/9Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
4
18/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
5
19/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
6
20/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
7
21/9Lập ĐôngThứ TưTS: Tây
NH: ĐB
8
22/9Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
9
23/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
10
24/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
11
25/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
12
26/9Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
13
27/9Thứ BaTS: Đông
NH: TC
14
28/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
15
29/9Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
16
30/9Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
17
1/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
18
2/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
19
3/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
20
4/10Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
21
5/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Đông
NH: ĐN
22
6/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
23
7/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
24
8/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
25
9/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
26
10/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
27
11/10Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
28
12/10Thứ TưTS: Nam
NH: TN
29
13/10Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
30
14/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN