Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2085

Năm 2085
ĐNNTN7
492 Ất Tị
Đ357T3
ĐB816TBNhu
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN8
168 Đinh Hợi
Đ924T8
ĐB573TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2085
Tháng 11
1 15/9Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
2 16/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
3 17/9Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
4 18/9Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
5 19/9Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
6 20/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
7 21/9Lập ĐôngThứ Tư
7 Ất Mùi 6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
8 22/9Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
9 23/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
10 24/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
11 25/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
12 26/9Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
13 27/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
14 28/9Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
15 29/9Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
16 30/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
17 1/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
18 2/10Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
19 3/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: TN
20 4/10Thứ Ba
2 Mậu Thân 6Hoán
TS: Nam
NH: Đông
21 5/10Tiểu TuyếtThứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
22 6/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
23 7/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
24 8/10Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
25 9/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
26 10/10Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
27 11/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
28 12/10Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
29 13/10Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
30 14/10Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook