Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2085

Năm 2085
ĐNNTN7
492 Ất Tị
Đ357T3
ĐB816TBNhu
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN1
846 Canh Thìn
Đ792T9
ĐB351TBThái
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2085
Tháng 4
1 8/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
2 9/3Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
3 10/3Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
4 11/3Thanh MinhThứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
5 12/3Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
6 13/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
7 14/3Thứ Bảy
8 Tân Dậu 3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
8 15/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
9 16/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
10 17/3Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
11 18/3Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
12 19/3Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
13 20/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
14 21/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
15 22/3Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
16 23/3Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
17 24/3Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
18 25/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
19 26/3Cốc VũThứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
20 27/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
21 28/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
22 29/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
23 30/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
24 1/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
25 2/4Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
26 3/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
27 4/4Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
28 5/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TB
29 6/4Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
30 7/4Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook