Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2085ĐN | | N | | TN | 7 |
4 | 9 | 2 | Ất Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 3 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Nhu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2085
Tháng 6
1
10/5Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
2
11/5Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
3
12/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
4
13/5Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
5
14/5Mang ChủngThứ BaTS: Nam
NH: ĐN
6
15/5Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
7
16/5Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
8
17/5Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
9
18/5Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
10
19/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
11
20/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
12
21/5Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
13
22/5Thứ TưTS: Nam
NH: TN
14
23/5Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
15
24/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
16
25/5Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
17
26/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
18
27/5Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
19
28/5Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
20
29/5Hạ ChíThứ TưTS: Tây
NH: ĐN
21
30/5Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
22
1/5Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
23
2/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
24
3/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
25
4/5Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
26
5/5Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
27
6/5Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
28
7/5Thứ NămTS: Tây
NH: TN
29
8/5Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
30
9/5Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN