Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2086ĐN | | N | | TN | 4 |
3 | 8 | 1 | Bính Ngọ |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Đ.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
8 | 4 | 6 | Mậu Tuất |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2086
Tháng 10
1
24/8Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
2
25/8Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
3
26/8Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
4
27/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
5
28/8Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
6
29/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
7
30/8Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
8
1/9Hàn LộThứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
9
2/9Thứ TưTS: Tây
NH: TC
10
3/9Thứ NămTS: Nam
NH: TB
11
4/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
12
5/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
13
6/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
14
7/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
15
8/9Thứ BaTS: Đông
NH: TN
16
9/9Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
17
10/9Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
18
11/9Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
19
12/9Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
20
13/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
21
14/9Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
22
15/9Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
23
16/9Sương GiángThứ TưTS: Đông
NH: Tây
24
17/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
25
18/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
26
19/9Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
27
20/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
28
21/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
29
22/9Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
30
23/9Thứ TưTS: Nam
NH: TC
31
24/9Thứ NămTS: Đông
NH: TB