Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2086

Năm 2086
ĐNNTN4
381 Bính Ngọ
Đ246T3
ĐB795TBĐ.Quá
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN6
513 Nhâm Thìn
Đ468T4
ĐB927TBĐ.Súc
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2086
Tháng 4
1 18/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
2 19/2Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
3 20/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
4 21/2Thanh MinhThứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
5 22/2Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
6 23/2Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
7 24/2Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
8 25/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
9 26/2Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
10 27/2Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
11 28/2Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
12 29/2Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
13 1/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
14 2/3Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
15 3/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
16 4/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
17 5/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: Nam
18 6/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
19 7/3Cốc VũThứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
20 8/3Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
21 9/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
22 10/3Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
23 11/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
24 12/3Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
25 13/3Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
26 14/3Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
27 15/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
28 16/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
29 17/3Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
30 18/3Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook