Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2086ĐN | | N | | TN | 4 |
3 | 8 | 1 | Bính Ngọ |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Đ.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 4 |
4 | 9 | 2 | Quý Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Quải |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2086
Tháng 5
1
19/3Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
2
20/3Thứ NămTS: Tây
NH: TB
3
21/3Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
4
22/3Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
5
23/3Lập HạChủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
6
24/3Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
7
25/3Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
8
26/3Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
9
27/3Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
10
28/3Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
11
29/3Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
12
30/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
13
1/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
14
2/4Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
15
3/4Thứ TưTS: Nam
NH: TN
16
4/4Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
17
5/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
18
6/4Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
19
7/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
20
8/4Tiểu MãnThứ HaiTS: Đông
NH: TB
21
9/4Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
22
10/4Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
23
11/4Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
24
12/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
25
13/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
26
14/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
27
15/4Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
28
16/4Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
29
17/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
30
18/4Thứ NămTS: Tây
NH: TC
31
19/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN