Tháng 1ĐN | | N | | TN | 6 |
8 | 4 | 6 | Quý Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 8 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Bí |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2088
Tháng 1
1
8/12Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
2
9/12Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
3
10/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
4
11/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
5
12/12Tiểu HànThứ HaiTS: Nam
NH: TC
6
13/12Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
7
14/12Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
8
15/12Thứ NămTS: Tây
NH: TN
9
16/12Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
10
17/12Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
11
18/12Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
12
19/12Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
13
20/12Thứ BaTS: Nam
NH: TB
14
21/12Thứ TưTS: Đông
NH: TC
15
22/12Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
16
23/12Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
17
24/12Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
18
25/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
19
26/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
20
27/12Đại HànThứ BaTS: Tây
NH: ĐB
21
28/12Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
22
29/12Thứ NămTS: Đông
NH: TB
23
30/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
24
1/1Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
25
2/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
26
3/1Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
27
4/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
28
5/1Thứ TưTS: Tây
NH: TB
29
6/1Thứ NămTS: Nam
NH: TC
30
7/1Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
31
8/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông