Đã xem (0)

Lịch đại quái năm 2088

Năm 2088
ĐNNTN2
168 Mậu Thân
Đ924T6
ĐB573TBHoán
B
Tam SátNam
Tháng 1
ĐNNTN6
846 Quý Sửu
Đ792T8
ĐB351TB
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2088
Tháng 1
1 8/12Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
2 9/12Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
3 10/12Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
4 11/12Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
5 12/12Tiểu HànThứ Hai
TS: Nam
NH: TC
6 13/12Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
7 14/12Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
8 15/12Thứ Năm
TS: Tây
NH: TN
9 16/12Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
10 17/12Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
11 18/12Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
12 19/12Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
13 20/12Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
14 21/12Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
15 22/12Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
16 23/12Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
17 24/12Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
18 25/12Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Bắc
19 26/12Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
20 27/12Đại HànThứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
21 28/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
22 29/12Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
23 30/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
24 1/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
25 2/1Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
26 3/1Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
27 4/1Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
28 5/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
29 6/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
30 7/1Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
31 8/1Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook