Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2088

Năm 2088
ĐNNTN2
168 Mậu Thân
Đ924T6
ĐB573TBHoán
B
Tam SátNam
Tháng 10
ĐNNTN4
279 Nhâm Tuất
Đ135T4
ĐB684TBTụy
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2088
Tháng 10
1 17/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
2 18/8Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
3 19/8Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
4 20/8Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
5 21/8Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Đông
6 22/8Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
7 23/8Hàn LộThứ Năm
1 Canh Thìn 9Thái
TS: Nam
NH: TC
8 24/8Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
9 25/8Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
10 26/8Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
11 27/8Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
12 28/8Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
13 29/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
14 1/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
15 2/9Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
16 3/9Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
17 4/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
18 5/9Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
19 6/9Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
20 7/9Thứ Tư
4 Quý Tị6 Quải
TS: Đông
NH: Nam
21 8/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Bắc
22 9/9Sương GiángThứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
23 10/9Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
24 11/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Bắc
25 12/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
26 13/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
27 14/9Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
28 15/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
29 16/9Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
30 17/9Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
31 18/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook