Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2088

Năm 2088
ĐNNTN2
168 Mậu Thân
Đ924T6
ĐB573TBHoán
B
Tam SátNam
Tháng 11
ĐNNTN6
168 Quý Hợi
Đ924T6
ĐB573TBBác
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2088
Tháng 11
1 19/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
2 20/9Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
3 21/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: TN
4 22/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
5 23/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
6 24/9Lập ĐôngThứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
7 25/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
8 26/9Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
9 27/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
10 28/9Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
11 29/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
12 30/9Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
13 1/10Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
14 2/10Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
15 3/10Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
16 4/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: TB
17 5/10Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
18 6/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
19 7/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
20 8/10Thứ Bảy
1 Giáp Tý 1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
21 9/10Tiểu TuyếtChủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
22 10/10Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
23 11/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
24 12/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
25 13/10Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
26 14/10Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
27 15/10Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
28 16/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
29 17/10Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
30 18/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook