Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 7 |
1 | 6 | 8 | Giáp Dần |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 9 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Ký Tế |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2088
Tháng 2
1
9/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
2
10/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
3
11/1Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
4
12/1Lập XuânThứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
5
13/1Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
6
14/1Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
7
15/1Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
8
16/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
9
17/1Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
10
18/1Thứ BaTS: Nam
NH: TN
11
19/1Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
12
20/1Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
13
21/1Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
14
22/1Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
15
23/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
16
24/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
17
25/1Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
18
26/1Vũ ThủyThứ TưTS: Nam
NH: Đông
19
27/1Thứ NămTS: Đông
NH: TC
20
28/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
21
29/1Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
22
1/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
23
2/2Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
24
3/2Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
25
4/2Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
26
5/2Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
27
6/2Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
28
7/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
29
8/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN