Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2088

Năm 2088
ĐNNTN2
168 Mậu Thân
Đ924T6
ĐB573TBHoán
B
Tam SátNam
Tháng 3
ĐNNTN1
957 Ất Mão
Đ813T4
ĐB462TBLâm
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2088
Tháng 3
1 9/2Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
2 10/2Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
3 11/2Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
4 12/2Kinh TrậpThứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
5 13/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
6 14/2Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Tây
7 15/2Chủ Nhật
4 Bính Ngọ 3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
8 16/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: TC
9 17/2Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
10 18/2Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
11 19/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
12 20/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
13 21/2Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
14 22/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
15 23/2Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
16 24/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
17 25/2Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
18 26/2Xuân PhânThứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
19 27/2Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
20 28/2Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi 2Thăng
TS: Tây
NH: TN
21 29/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
22 30/2Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
23 1/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
24 2/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
25 3/3Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
26 4/3Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
27 5/3Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
28 6/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
29 7/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
30 8/3Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
31 9/3Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook