Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2088

Năm 2088
ĐNNTN2
168 Mậu Thân
Đ924T6
ĐB573TBHoán
B
Tam SátNam
Tháng 5
ĐNNTN2
735 Đinh Tị
Đ681T8
ĐB249TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2088
Tháng 5
1 11/4Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
2 12/4Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
3 13/4Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
4 14/4Lập HạThứ Ba
TS: Nam
NH: TN
5 15/4Thứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
6 16/4Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
7 17/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐB
8 18/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Tây
9 19/4Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TB
10 20/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
11 21/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
12 22/4Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
13 23/4Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
14 24/4Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
15 25/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
16 26/4Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
17 27/4Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
18 28/4Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
19 29/4Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
20 30/4Tiểu MãnThứ Năm
6 Canh Thân 2Mông
TS: Nam
NH: ĐN
21 1/4Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
22 2/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
23 3/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
24 4/4Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
25 5/4Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
26 6/4Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
27 7/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
28 8/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
29 9/4Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
30 10/4Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
31 11/4Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook