Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 2 |
7 | 3 | 5 | Đinh Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 8 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2088
Tháng 5
1
11/4Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
2
12/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
3
13/4Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
4
14/4Lập HạThứ BaTS: Nam
NH: TN
5
15/4Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
6
16/4Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
7
17/4Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
8
18/4Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
9
19/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
10
20/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
11
21/4Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
12
22/4Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
13
23/4Thứ NămTS: Đông
NH: TN
14
24/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
15
25/4Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
16
26/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
17
27/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
18
28/4Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
19
29/4Thứ TưTS: Tây
NH: TC
20
30/4Tiểu MãnThứ NămTS: Nam
NH: ĐN
21
1/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
22
2/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
23
3/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
24
4/4Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
25
5/4Thứ BaTS: Đông
NH: TC
26
6/4Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
27
7/4Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
28
8/4Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
29
9/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
30
10/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
31
11/4Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB