Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 9ĐN | | N | | TN | 8 |
3 | 8 | 1 | Tân Dậu |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | T.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2088
Tháng 9
1
17/7Thứ TưTS: Nam
NH: TN
2
18/7Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
3
19/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
4
20/7Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
5
21/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
6
22/7Bạch LộThứ HaiTS: Đông
NH: Tây
7
23/7Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
8
24/7Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
9
25/7Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
10
26/7Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
11
27/7Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
12
28/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
13
29/7Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
14
30/7Thứ BaTS: Đông
NH: TB
15
1/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
16
2/8Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
17
3/8Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
18
4/8Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
19
5/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
20
6/8Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
21
7/8Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
22
8/8Thu PhânThứ TưTS: Đông
NH: ĐB
23
9/8Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
24
10/8Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
25
11/8Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
26
12/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
27
13/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
28
14/8Thứ BaTS: Tây
NH: TC
29
15/8Thứ TưTS: Nam
NH: TB
30
16/8Thứ NămTS: Đông
NH: Tây