Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2089

Năm 2089
ĐNNTN3
957 Kỷ Dậu
Đ813T8
ĐB462TBLữ
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2089
Tháng 10
1 28/8Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
2 29/8Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
3 30/8Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
4 1/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
5 2/9Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
6 3/9Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
7 4/9Hàn LộThứ Sáu
9 Ất Dậu 4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
8 5/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
9 6/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
10 7/9Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
11 8/9Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
12 9/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
13 10/9Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
14 11/9Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
15 12/9Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
16 13/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
17 14/9Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
18 15/9Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
19 16/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
20 17/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
21 18/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
22 19/9Sương GiángThứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
23 20/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
24 21/9Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
25 22/9Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
26 23/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
27 24/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: Nam
28 25/9Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
29 26/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
30 27/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
31 28/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook