Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2089ĐN | | N | | TN | 3 |
9 | 5 | 7 | Kỷ Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 8 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Lữ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Tân Mùi |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 3 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2089
Tháng 7
1
23/5Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
2
24/5Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
3
25/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
4
26/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
5
27/5Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
6
28/5Tiểu ThửThứ TưTS: Nam
NH: ĐN
7
29/5Thứ NămTS: Đông
NH: TC
8
1/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
9
2/6Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
10
3/6Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
11
4/6Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
12
5/6Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
13
6/6Thứ TưTS: Tây
NH: TN
14
7/6Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
15
8/6Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
16
9/6Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
17
10/6Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
18
11/6Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
19
12/6Thứ BaTS: Đông
NH: TN
20
13/6Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
21
14/6Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
22
15/6Đại ThửThứ SáuTS: Nam
NH: TC
23
16/6Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
24
17/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
25
18/6Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
26
19/6Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
27
20/6Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
28
21/6Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
29
22/6Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
30
23/6Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
31
24/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC