Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2093

Năm 2093
ĐNNTN6
513 Quý Sửu
Đ468T8
ĐB927TB
B
Tam SátĐông
Tháng 1
ĐNNTN6
279 Quý Sửu
Đ135T8
ĐB684TB
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2093
Tháng 1
1 5/12Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
2 6/12Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
3 7/12Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
4 8/12Tiểu HànChủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
5 9/12Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
6 10/12Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
7 11/12Thứ Tư
2 Quý Dậu 7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
8 12/12Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
9 13/12Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
10 14/12Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
11 15/12Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
12 16/12Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐN
13 17/12Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
14 18/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
15 19/12Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
16 20/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
17 21/12Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
18 22/12Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
19 23/12Đại HànThứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
20 24/12Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
21 25/12Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
22 26/12Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
23 27/12Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
24 28/12Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Bắc
25 29/12Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
26 30/12Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
27 1/1Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
28 2/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
29 3/1Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
30 4/1Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
31 5/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook