Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2093

Năm 2093
ĐNNTN6
513 Quý Sửu
Đ468T8
ĐB927TB
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN6
492 Quý Hợi
Đ357T6
ĐB816TBBác
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2093
Tháng 11
1 13/9Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
2 14/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
3 15/9Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
4 16/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
5 17/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
6 18/9Lập ĐôngThứ Sáu
TS: Nam
NH: Tây
7 19/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
8 20/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
9 21/9Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
10 22/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
11 23/9Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
12 24/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
13 25/9Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
14 26/9Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
15 27/9Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
16 28/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
17 29/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
18 30/9Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
19 1/10Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
20 2/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
21 3/10Tiểu TuyếtThứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
22 4/10Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
23 5/10Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
24 6/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
25 7/10Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
26 8/10Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
27 9/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
28 10/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
29 11/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
30 12/10Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook