Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2093

Năm 2093
ĐNNTN6
513 Quý Sửu
Đ468T8
ĐB927TB
B
Tam SátĐông
Tháng 12
ĐNNTN1
381 Giáp Tý
Đ246T1
ĐB795TBKhôn
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2093
Tháng 12
1 13/10Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
2 14/10Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
3 15/10Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
4 16/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
5 17/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
6 18/10Đại TuyếtChủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
7 19/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: TN
8 20/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
9 21/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
10 22/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
11 23/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
12 24/10Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
13 25/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
14 26/10Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
15 27/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
16 28/10Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
17 29/10Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
18 1/11Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
19 2/11Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
20 3/11Chủ Nhật
6 Canh Thân 2Mông
TS: Nam
NH: TB
21 4/11Đông ChíThứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
22 5/11Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
23 6/11Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
24 7/11Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
25 8/11Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
26 9/11Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
27 10/11Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
28 11/11Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
29 12/11Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
30 13/11Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
31 14/11Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook