Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2093

Năm 2093
ĐNNTN6
513 Quý Sửu
Đ468T8
ĐB927TB
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN4
279 Bính Thìn
Đ135T1
ĐB684TBĐoài
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2093
Tháng 4
1 6/3Thứ Tư
TS: Đông
NH: TB
2 7/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
3 8/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
4 9/3Thanh MinhThứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
5 10/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
6 11/3Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
7 12/3Thứ Ba
8 Quý Mão 7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
8 13/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
9 14/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: Tây
10 15/3Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
11 16/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TC
12 17/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐN
13 18/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: Đông
14 19/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
15 20/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
16 21/3Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
17 22/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
18 23/3Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
19 24/3Cốc VũChủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
20 25/3Thứ Hai
4 Bính Thìn 1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
21 26/3Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
22 27/3Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
23 28/3Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
24 29/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
25 1/4Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
26 2/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
27 3/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
28 4/4Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
29 5/4Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
30 6/4Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook