Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2093

Năm 2093
ĐNNTN6
513 Quý Sửu
Đ468T8
ĐB927TB
B
Tam SátĐông
Tháng 5
ĐNNTN2
168 Đinh Tị
Đ924T8
ĐB573TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2093
Tháng 5
1 7/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
2 8/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
3 9/4Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
4 10/4Lập HạThứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
5 11/4Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
6 12/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
7 13/4Thứ Năm
2 Quý Dậu 7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
8 14/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
9 15/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
10 16/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
11 17/4Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
12 18/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
13 19/4Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
14 20/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
15 21/4Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
16 22/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TB
17 23/4Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
18 24/4Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
19 25/4Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
20 26/4Tiểu MãnThứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
21 27/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
22 28/4Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
23 29/4Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
24 30/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
25 1/5Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
26 2/5Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
27 3/5Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
28 4/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
29 5/5Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
30 6/5Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
31 7/5Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook