Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2093ĐN | | N | | TN | 6 |
5 | 1 | 3 | Quý Sửu |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 8 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Bí |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 1 |
8 | 4 | 6 | Kỷ Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 2 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Thăng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2093
Tháng 7
1
8/6Thứ TưTS: Nam
NH: TC
2
9/6Thứ NămTS: Đông
NH: TB
3
10/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
4
11/6Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
5
12/6Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
6
13/6Tiểu ThửThứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
7
14/6Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
8
15/6Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
9
16/6Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
10
17/6Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
11
18/6Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
12
19/6Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
13
20/6Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
14
21/6Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
15
22/6Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
16
23/6Thứ NămTS: Tây
NH: TN
17
24/6Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
18
25/6Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
19
26/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
20
27/6Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
21
28/6Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
22
29/6Đại ThửThứ TưTS: Đông
NH: ĐB
23
1/6Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
24
2/6Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
25
3/6Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
26
4/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
27
5/6Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
28
6/6Thứ BaTS: Tây
NH: TC
29
7/6Thứ TưTS: Nam
NH: TB
30
8/6Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
31
9/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB