Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2094ĐN | | N | | TN | 7 |
4 | 9 | 2 | Giáp Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 9 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Ký Tế |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2094
Tháng 1
1
15/11Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
2
16/11Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
3
17/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
4
18/11Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
5
19/11Tiểu HànThứ BaTS: Nam
NH: TB
6
20/11Thứ TưTS: Đông
NH: TC
7
21/11Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
8
22/11Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
9
23/11Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
10
24/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
11
25/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
12
26/11Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
13
27/11Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
14
28/11Thứ NămTS: Đông
NH: TB
15
29/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
16
30/11Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
17
1/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
18
2/12Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
19
3/12Đại HànThứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
20
4/12Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
21
5/12Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
22
6/12Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
23
7/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
24
8/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
25
9/12Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
26
10/12Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
27
11/12Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
28
12/12Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
29
13/12Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
30
14/12Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
31
15/12Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây