Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2094ĐN | | N | | TN | 7 |
4 | 9 | 2 | Giáp Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 9 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Ký Tế |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2094
Tháng 10
1
22/8Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
2
23/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
3
24/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
4
25/8Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
5
26/8Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
6
27/8Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
7
28/8Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
8
29/8Hàn LộThứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
9
1/9Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
10
2/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
11
3/9Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
12
4/9Thứ BaTS: Nam
NH: TC
13
5/9Thứ TưTS: Đông
NH: TB
14
6/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
15
7/9Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
16
8/9Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
17
9/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
18
10/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
19
11/9Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
20
12/9Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
21
13/9Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
22
14/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
23
15/9Sương GiángThứ BảyTS: Tây
NH: Tây
24
16/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
25
17/9Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
26
18/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
27
19/9Thứ TưTS: Tây
NH: TN
28
20/9Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
29
21/9Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
30
22/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
31
23/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB