Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2094

Năm 2094
ĐNNTN7
492 Giáp Dần
Đ357T9
ĐB816TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Tháng 10
ĐNNTN7
279 Giáp Tuất
Đ135T2
ĐB684TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2094
Tháng 10
1 22/8Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Đông
2 23/8Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
3 24/8Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TC
4 25/8Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
5 26/8Thứ Ba
TS: Đông
NH: Tây
6 27/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
7 28/8Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
8 29/8Hàn LộThứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
9 1/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
10 2/9Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
11 3/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
12 4/9Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
13 5/9Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
14 6/9Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
15 7/9Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
16 8/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Nam
17 9/9Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
18 10/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
19 11/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
20 12/9Thứ Tư
1 Giáp Tý 1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
21 13/9Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
22 14/9Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
23 15/9Sương GiángThứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
24 16/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
25 17/9Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
26 18/9Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
27 19/9Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
28 20/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
29 21/9Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
30 22/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
31 23/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook