Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2094

Năm 2094
ĐNNTN7
492 Giáp Dần
Đ357T9
ĐB816TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Tháng 3
ĐNNTN6
957 Đinh Mão
Đ813T9
ĐB462TBTổn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2094
Tháng 3
1 15/1Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
2 16/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
3 17/1Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
4 18/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
5 19/1Kinh TrậpThứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
6 20/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Nam
7 21/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
8 22/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
9 23/1Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
10 24/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
11 25/1Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
12 26/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
13 27/1Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
14 28/1Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
15 29/1Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
16 1/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
17 2/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
18 3/2Xuân PhânThứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
19 4/2Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
20 5/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
21 6/2Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
22 7/2Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
23 8/2Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
24 9/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Nam
25 10/2Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
26 11/2Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
27 12/2Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TB
28 13/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
29 14/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
30 15/2Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
31 16/2Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook