Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2094

Năm 2094
ĐNNTN7
492 Giáp Dần
Đ357T9
ĐB816TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Tháng 7
ĐNNTN9
513 Tân Mùi
Đ468T3
ĐB927TBTụng
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2094
Tháng 7
1 19/5Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
2 20/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
3 21/5Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
4 22/5Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐN
5 23/5Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
6 24/5Tiểu ThửThứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
7 25/5Thứ Tư
7 Kỷ Mão 8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
8 26/5Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
9 27/5Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
10 28/5Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Bắc
11 29/5Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
12 1/6Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
13 2/6Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
14 3/6Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
15 4/6Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
16 5/6Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
17 6/6Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
18 7/6Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
19 8/6Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
20 9/6Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
21 10/6Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
22 11/6Đại ThửThứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
23 12/6Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
24 13/6Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
25 14/6Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Tây
26 15/6Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
27 16/6Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
28 17/6Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
29 18/6Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
30 19/6Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
31 20/6Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook