Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2094ĐN | | N | | TN | 7 |
4 | 9 | 2 | Giáp Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 9 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Ký Tế |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 9 |
5 | 1 | 3 | Tân Mùi |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 3 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2094
Tháng 7
1
19/5Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
2
20/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
3
21/5Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
4
22/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
5
23/5Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
6
24/5Tiểu ThửThứ BaTS: Bắc
NH: TB
7
25/5Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
8
26/5Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
9
27/5Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
10
28/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
11
29/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
12
1/6Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
13
2/6Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
14
3/6Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
15
4/6Thứ NămTS: Tây
NH: TB
16
5/6Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
17
6/6Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
18
7/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
19
8/6Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
20
9/6Thứ BaTS: Nam
NH: TN
21
10/6Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
22
11/6Đại ThửThứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
23
12/6Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
24
13/6Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
25
14/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
26
15/6Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
27
16/6Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
28
17/6Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
29
18/6Thứ NămTS: Đông
NH: TN
30
19/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
31
20/6Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN