Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2094

Năm 2094
ĐNNTN7
492 Giáp Dần
Đ357T9
ĐB816TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Tháng 8
ĐNNTN1
492 Nhâm Thân
Đ357T7
ĐB816TB
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2094
Tháng 8
1 21/6Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
2 22/6Thứ Hai
TS: Đông
NH: TB
3 23/6Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
4 24/6Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐB
5 25/6Thứ Năm
TS: Nam
NH: Nam
6 26/6Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
7 27/6Lập ThuThứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
8 28/6Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
9 29/6Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
10 30/6Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
11 1/7Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
12 2/7Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
13 3/7Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
14 4/7Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
15 5/7Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Bắc
16 6/7Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
17 7/7Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
18 8/7Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
19 9/7Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
20 10/7Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
21 11/7Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
22 12/7Xử ThửChủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
23 13/7Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
24 14/7Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
25 15/7Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
26 16/7Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
27 17/7Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
28 18/7Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
29 19/7Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
30 20/7Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
31 21/7Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook