Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2094

Năm 2094
ĐNNTN7
492 Giáp Dần
Đ357T9
ĐB816TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Tháng 9
ĐNNTN2
381 Quý Dậu
Đ246T7
ĐB795TBTiệm
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2094
Tháng 9
1 22/7Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
2 23/7Thứ Năm
TS: Nam
NH: Bắc
3 24/7Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
4 25/7Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
5 26/7Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
6 27/7Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
7 28/7Bạch LộThứ Ba
3 Tân Tị 7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
8 29/7Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
9 30/7Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
10 1/8Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
11 2/8Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
12 3/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
13 4/8Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
14 5/8Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
15 6/8Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
16 7/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
17 8/8Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
18 9/8Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
19 10/8Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
20 11/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Bắc
21 12/8Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
22 13/8Thu PhânThứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
23 14/8Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
24 15/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
25 16/8Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
26 17/8Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
27 18/8Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
28 19/8Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
29 20/8Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
30 21/8Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook