Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2098

Năm 2098
ĐNNTN3
957 Mậu Ngọ
Đ813T4
ĐB462TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN6
735 Quý Hợi
Đ681T6
ĐB249TBBác
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2098
Tháng 11
1 9/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
2 10/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
3 11/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
4 12/10Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
5 13/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
6 14/10Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
7 15/10Lập ĐôngThứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
8 16/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
9 17/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
10 18/10Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
11 19/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: TN
12 20/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
13 21/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
14 22/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
15 23/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
16 24/10Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
17 25/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
18 26/10Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
19 27/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
20 28/10Thứ Năm
4 Bính Thìn 1Đoài
TS: Nam
NH: TN
21 29/10Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
22 30/10Tiểu TuyếtThứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
23 1/11Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
24 2/11Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
25 3/11Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
26 4/11Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
27 5/11Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
28 6/11Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
29 7/11Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
30 8/11Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook