Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2098ĐN | | N | | TN | 3 |
9 | 5 | 7 | Mậu Ngọ |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Đỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 1 |
6 | 2 | 4 | Giáp Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 1 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Khôn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2098
Tháng 12
1
9/11Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
2
10/11Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
3
11/11Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
4
12/11Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
5
13/11Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
6
14/11Đại TuyếtThứ BảyTS: Nam
NH: Đông
7
15/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
8
16/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
9
17/11Thứ BaTS: Tây
NH: TB
10
18/11Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
11
19/11Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
12
20/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
13
21/11Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
14
22/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
15
23/11Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
16
24/11Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
17
25/11Thứ TưTS: Tây
NH: TC
18
26/11Thứ NămTS: Nam
NH: TB
19
27/11Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
20
28/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
21
29/11Đông ChíChủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
22
1/12Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
23
2/12Thứ BaTS: Đông
NH: TN
24
3/12Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
25
4/12Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
26
5/12Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
27
6/12Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
28
7/12Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
29
8/12Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
30
9/12Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
31
10/12Thứ TưTS: Đông
NH: Đông