Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2098

Năm 2098
ĐNNTN3
957 Mậu Ngọ
Đ813T4
ĐB462TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Tháng 12
ĐNNTN1
624 Giáp Tý
Đ579T1
ĐB138TBKhôn
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2098
Tháng 12
1 9/11Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
2 10/11Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
3 11/11Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
4 12/11Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
5 13/11Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
6 14/11Đại TuyếtThứ Bảy
TS: Nam
NH: Đông
7 15/11Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
8 16/11Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
9 17/11Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
10 18/11Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
11 19/11Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
12 20/11Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
13 21/11Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
14 22/11Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
15 23/11Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
16 24/11Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
17 25/11Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
18 26/11Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
19 27/11Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
20 28/11Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
21 29/11Đông ChíChủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
22 1/12Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
23 2/12Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
24 3/12Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
25 4/12Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
26 5/12Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
27 6/12Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
28 7/12Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
29 8/12Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
30 9/12Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
31 10/12Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook