Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2098

Năm 2098
ĐNNTN3
957 Mậu Ngọ
Đ813T4
ĐB462TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Tháng 2
ĐNNTN7
735 Giáp Dần
Đ681T9
ĐB249TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2098
Tháng 2
1 1/1Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
2 2/1Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
3 3/1Lập XuânThứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
4 4/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
5 5/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
6 6/1Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
7 7/1Thứ Sáu
8 Canh Ngọ 9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
8 8/1Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
9 9/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
10 10/1Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
11 11/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
12 12/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
13 13/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
14 14/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
15 15/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
16 16/1Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
17 17/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
18 18/1Vũ ThủyThứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
19 19/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
20 20/1Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
21 21/1Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
22 22/1Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
23 23/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
24 24/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
25 25/1Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
26 26/1Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
27 27/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
28 28/1Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook