Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2098ĐN | | N | | TN | 3 |
9 | 5 | 7 | Mậu Ngọ |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Đỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 1 |
6 | 2 | 4 | Ất Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Lâm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2098
Tháng 3
1
29/1Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
2
30/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
3
1/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
4
2/2Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
5
3/2Kinh TrậpThứ TưTS: Nam
NH: Tây
6
4/2Thứ NămTS: Đông
NH: TB
7
5/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
8
6/2Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
9
7/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
10
8/2Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
11
9/2Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
12
10/2Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
13
11/2Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
14
12/2Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
15
13/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
16
14/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
17
15/2Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
18
16/2Xuân PhânThứ BaTS: Đông
NH: Đông
19
17/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
20
18/2Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
21
19/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
22
20/2Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
23
21/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
24
22/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
25
23/2Thứ BaTS: Nam
NH: TC
26
24/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
27
25/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
28
26/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
29
27/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
30
28/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
31
29/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB