Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2098

Năm 2098
ĐNNTN3
957 Mậu Ngọ
Đ813T4
ĐB462TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Tháng 3
ĐNNTN1
624 Ất Mão
Đ579T4
ĐB138TBLâm
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2098
Tháng 3
1 29/1Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
2 30/1Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
3 1/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
4 2/2Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
5 3/2Kinh TrậpThứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
6 4/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: TB
7 5/2Thứ Sáu
1 Mậu Tuất 6Khiêm
TS: Bắc
NH: TC
8 6/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
9 7/2Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
10 8/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
11 9/2Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
12 10/2Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
13 11/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
14 12/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Tây
15 13/2Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
16 14/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TC
17 15/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
18 16/2Xuân PhânThứ Ba
TS: Đông
NH: Đông
19 17/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
20 18/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
21 19/2Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
22 20/2Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
23 21/2Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
24 22/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
25 23/2Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
26 24/2Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
27 25/2Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
28 26/2Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
29 27/2Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
30 28/2Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
31 29/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook