Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2098

Năm 2098
ĐNNTN3
957 Mậu Ngọ
Đ813T4
ĐB462TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN4
513 Bính Thìn
Đ468T1
ĐB927TBĐoài
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2098
Tháng 4
1 30/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
2 1/3Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
3 2/3Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
4 3/3Thanh MinhThứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
5 4/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
6 5/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
7 6/3Thứ Hai
8 Kỷ Tị 2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
8 7/3Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
9 8/3Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
10 9/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
11 10/3Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
12 11/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
13 12/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
14 13/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
15 14/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
16 15/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
17 16/3Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
18 17/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
19 18/3Cốc VũThứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
20 19/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
21 20/3Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
22 21/3Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
23 22/3Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
24 23/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
25 24/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
26 25/3Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
27 26/3Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
28 27/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
29 28/3Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
30 29/3Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook