Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2098ĐN | | N | | TN | 3 |
9 | 5 | 7 | Mậu Ngọ |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Đỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Đinh Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 8 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2098
Tháng 5
1
1/4Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
2
2/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
3
3/4Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
4
4/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
5
5/4Lập HạThứ HaiTS: Đông
NH: Nam
6
6/4Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
7
7/4Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
8
8/4Thứ NămTS: Nam
NH: TB
9
9/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
10
10/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
11
11/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
12
12/4Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
13
13/4Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
14
14/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
15
15/4Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
16
16/4Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
17
17/4Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
18
18/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
19
19/4Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
20
20/4Tiểu MãnThứ BaTS: Nam
NH: Đông
21
21/4Thứ TưTS: Đông
NH: TN
22
22/4Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
23
23/4Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
24
24/4Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
25
25/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
26
26/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
27
27/4Thứ BaTS: Tây
NH: TC
28
28/4Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
29
29/4Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
30
30/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
31
1/5Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc